Đối đầu PSG vs Stade Brestois, 02h45 ngày 29/1
Kết quả PSG vs Stade Brestois
Nhận định PSG vs Stade Brest, 2h45 ngày 29/1
Đối đầu PSG vs Stade Brestois
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
Ligue 1 2024-2025: PSG vs Stade Brestois
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSG vs Stade Brestois trước đây
-
29/10/2023Stade Brestois2 - 3Paris Saint Germain (PSG)1 - 2W
-
12/03/2023Stade Brestois1 - 2Paris Saint Germain (PSG)1 - 1W
-
10/09/2022Paris Saint Germain (PSG)1 - 0Stade Brestois1 - 0W
-
16/01/2022Paris Saint Germain (PSG)2 - 0Stade Brestois1 - 0W
-
21/08/2021Stade Brestois2 - 4Paris Saint Germain (PSG)1 - 2W
-
24/05/2021Stade Brestois0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
10/01/2021Paris Saint Germain (PSG)3 - 0Stade Brestois1 - 0W
-
09/11/2019Stade Brestois1 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
07/03/2021Stade Brestois0 - 3Paris Saint Germain (PSG)0 - 2W
-
09/01/2014Stade Brestois2 - 5Paris Saint Germain (PSG)1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Stade Brestois
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Stade Brestois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Stade Brestois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Stade Brestois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
PSG (sân khách) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSG và Stade Brestois trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 13 | 4 | 1 | 44 | 14 | 30 | 43 | T T T H T T |
2 | Nice | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 38 | B T B T B T |
3 | Stade Brestois | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 15 | 12 | 34 | T H T T T T |
4 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 27 | 9 | 34 | T T B T B H |
5 | Lille | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 14 | 10 | 31 | T T H H B T |
6 | Marseille | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 29 | T T T H H H |
7 | Reims | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 24 | 1 | 29 | B T B B T T |
8 | Lens | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 26 | T T H T B B |
9 | Rennes | 19 | 6 | 7 | 6 | 28 | 24 | 4 | 25 | B B H T T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T T H |
11 | Le Havre | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 | H B B T B T |
12 | Montpellier | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 18 | H B H T H B |
13 | Nantes | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H T B B B B |
14 | Toulouse | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 17 | B H B H B T |
15 | Metz | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B B B B |
16 | Lyon | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 33 | -14 | 16 | B T T T B B |
17 | Clermont | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 27 | -14 | 14 | H B H B B T |
18 | Lorient | 18 | 2 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: