Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC, 20h00 ngày 15/3
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Paris FC
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Paris FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC trước đây
-
05/10/2024Paris FC1 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0L
-
24/01/2024Stade Lavallois MFC1 - 1Paris FC1 - 0D
-
27/09/2023Paris FC0 - 1Stade Lavallois MFC0 - 0W
-
12/03/2023Stade Lavallois MFC1 - 2Paris FC1 - 1L
-
23/10/2022Paris FC0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
14/05/2016Stade Lavallois MFC3 - 1Paris FC1 - 0W
-
01/08/2015Paris FC1 - 1Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
30/05/2009Stade Lavallois MFC2 - 2Paris FC0 - 1D
-
02/08/2008Paris FC1 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0L
-
02/04/2008Stade Lavallois MFC0 - 0Paris FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng 3 Pháp | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T B T T T B |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: