Đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC, 19h00 ngày 28/9
Kết quả Red Star FC 93 vs Paris FC
Đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Red Star FC 93 vs Paris FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC trước đây
-
01/08/2020Paris FC2 - 0Red Star FC 931 - 0L
-
11/05/2019Red Star FC 930 - 1Paris FC0 - 1L
-
22/12/2018Paris FC1 - 1Red Star FC 931 - 0D
-
05/04/2016Red Star FC 932 - 4Paris FC1 - 2L
-
07/11/2015Paris FC0 - 1Red Star FC 930 - 0W
-
09/08/2016Paris FC1 - 1Red Star FC 931 - 0D
-
14/02/2015Red Star FC 932 - 1Paris FC0 - 0W
-
06/09/2014Paris FC1 - 0Red Star FC 930 - 0L
-
01/02/2014Paris FC2 - 3Red Star FC 931 - 0W
-
24/08/2013Red Star FC 930 - 0Paris FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star FC 93 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Red Star FC 93 (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star FC 93 và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metz | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 12 | H T H T H T |
2 | Paris FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T B B T |
3 | USL Dunkerque | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
4 | FC Annecy | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | T B H T H T |
5 | Pau FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H T H T B T |
6 | Bastia | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H T B |
7 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
8 | Grenoble | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T B H T T B |
9 | Ajaccio | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T H B T |
10 | Lorient | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B T H B |
11 | Amiens | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B T B |
12 | Stade Lavallois MFC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | B B H H T T |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B H |
15 | Clermont | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | H T B B B H |
16 | Rodez Aveyron | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B B B T B |
17 | Martigues | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 3 | B T B B B B |
18 | Troyes | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: