Đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19, 20h00 ngày 23/3
Kết quả Olympique Rovenain U19 vs Nice U19
Đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19
Phong độ Olympique Rovenain U19 gần đây
Phong độ Nice U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Olympique Rovenain U19 vs Nice U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19 trước đây
-
02/11/2024Nice U195 - 2Olympique Rovenain U192 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Rovenain U19 vs Nice U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Rovenain U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Olympique Rovenain U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Rovenain U19 thắng
Bại: là số trận Olympique Rovenain U19 thua
Thắng: là số trận Olympique Rovenain U19 thắng
Bại: là số trận Olympique Rovenain U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Rovenain U19 và Nice U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 21 | 13 | 5 | 3 | 49 | 30 | 19 | 44 | T T T T T H |
2 | Saint Etienne U19 | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 20 | 23 | 39 | T B H T T T |
3 | Montpellier U19 | 20 | 11 | 5 | 4 | 42 | 30 | 12 | 38 | H T T B B T |
4 | Marseille U19 | 20 | 10 | 7 | 3 | 37 | 21 | 16 | 37 | B H H T H H |
5 | Nice U19 | 21 | 9 | 7 | 5 | 47 | 22 | 25 | 34 | B T T H H B |
6 | Ajaccio U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 34 | B B H T T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 31 | 1 | 29 | T T B B B T |
8 | Olympique Rovenain U19 | 21 | 6 | 9 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | B T B B H T |
9 | Monaco U19 | 21 | 7 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 26 | T T H T T T |
10 | Colomiers U19 | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 34 | -8 | 25 | B T H B H H |
11 | Air Bel U19 | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 24 | T B H H T B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 42 | -19 | 16 | B T B H B B |
13 | Marignane Gignac U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 14 | 43 | -29 | 16 | B H B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 55 | -41 | 12 | B B B B B H |
Cập nhật: