Đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ, 23h00 ngày 18/1
Kết quả Nantes Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Nantes Nữ vs Reims Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ trước đây
-
20/10/2024Reims (W)1 - 3Nantes (W)0 - 0W
-
06/03/2022Reims (W)0 - 0Nantes (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nantes Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes Nữ thắng
Bại: là số trận Nantes Nữ thua
Thắng: là số trận Nantes Nữ thắng
Bại: là số trận Nantes Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes Nữ và Reims Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: