Đối đầu Nantes vs Strasbourg, 23h15 ngày 09/3
Kết quả Nantes vs Strasbourg
Nhận định, soi kèo Nantes vs Strasbourg, 23h15 ngày 9/3
Đối đầu Nantes vs Strasbourg
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Strasbourg
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Strasbourg trước đây
-
27/10/2024Strasbourg3 - 1Nantes1 - 0L
-
16/03/2024Nantes1 - 3Strasbourg1 - 1L
-
07/10/2023Strasbourg1 - 2Nantes0 - 0W
-
07/05/2023Nantes0 - 2Strasbourg0 - 1L
-
01/09/2022Strasbourg1 - 1Nantes1 - 0D
-
06/02/2022Strasbourg1 - 0Nantes0 - 0L
-
07/11/2021Nantes2 - 2Strasbourg1 - 1D
-
25/04/2021Strasbourg1 - 2Nantes1 - 0W
-
06/12/2020Nantes0 - 4Strasbourg0 - 2L
-
19/12/2019Nantes0 - 1Strasbourg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Strasbourg
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Strasbourg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Strasbourg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Strasbourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Nantes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Strasbourg trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 24 | 13 | 7 | 4 | 49 | 28 | 21 | 46 | T H T T T T |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
7 | Lyon | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 31 | 13 | 39 | H B T T B T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 31 | B H H T B T |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
14 | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | -15 | 24 | T B B T B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: