Đối đầu Reims vs Montpellier, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Reims vs Montpellier
Nhận định, Soi kèo Stade de Reims vs Montpellier, 22h00 ngày 6/10
Đối đầu Reims vs Montpellier
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
Ligue 1 2024-2025: Reims vs Montpellier
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims vs Montpellier trước đây
-
21/04/2024Reims1 - 2Montpellier0 - 1L
-
27/08/2023Montpellier1 - 3Reims1 - 2W
-
04/06/2023Reims1 - 3Montpellier1 - 0L
-
13/11/2022Montpellier1 - 1Reims0 - 0D
-
17/04/2022Montpellier0 - 0Reims0 - 0D
-
15/08/2021Reims3 - 3Montpellier2 - 3D
-
28/02/2021Reims0 - 0Montpellier0 - 0D
-
25/10/2020Montpellier0 - 4Reims0 - 3W
-
20/10/2019Reims1 - 0Montpellier1 - 0W
-
18/12/2019Reims1 - 0Montpellier0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Reims vs Montpellier
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Montpellier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Montpellier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Montpellier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Reims (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims và Montpellier trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Monaco | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | T T H T T T |
3 | Marseille | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 | H T T T B H |
4 | Reims | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | B H T T H T |
5 | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T B B H T |
6 | Lens | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H H H H |
7 | Nantes | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T B H H |
8 | Strasbourg | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 9 | H T B H H T |
9 | Nice | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 8 | B H T B T H |
10 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
11 | Lyon | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T H B T |
12 | Saint Etienne | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 7 | B B T B H T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Le Havre | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T T B B B |
15 | AJ Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B T B |
16 | Toulouse | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H H B T B B |
17 | Montpellier | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B B T B |
18 | Angers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: