Đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19, 18h00 ngày 17/3
Kết quả MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19
Đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19
Phong độ MontferrandaiseU19 gần đây
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19 trước đây
-
22/10/2023StrasbourgU196 - 0MontferrandaiseU194 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19
- Thống kê lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs StrasbourgU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MontferrandaiseU19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MontferrandaiseU19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MontferrandaiseU19 thắng
Bại: là số trận MontferrandaiseU19 thua
Thắng: là số trận MontferrandaiseU19 thắng
Bại: là số trận MontferrandaiseU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MontferrandaiseU19 và StrasbourgU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 36 | T H T B T B |
2 | Saint Etienne U19 | 19 | 10 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 33 | B T H B B T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T T T H T |
4 | Air Bel U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 | T H B T T H |
5 | Nice U19 | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B H B T T H |
6 | Monaco U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 27 | 5 | 30 | B T T B T T |
7 | Marignane Gignac U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 26 | T T T T H H |
8 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 26 | 4 | 24 | H B T T B B |
9 | Ajaccio U19 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | -6 | 22 | B B T B H T |
10 | Toulouse U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 20 | -4 | 20 | B H B T T B |
11 | Colomiers U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B B B B |
12 | Avenir Sportif Beziers U19 | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 29 | -8 | 18 | T H H T B H |
13 | Ajaccio Gfco U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | B B B B H B |
14 | Bastia U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B H B T |
Cập nhật: