Đối đầu Stade Brestois vs Metz, 18h00 ngày 07/4
Kết quả Stade Brestois vs Metz
Nhận định Stade Brestois vs FC Metz, 18h00 ngày 7/4
Đối đầu Stade Brestois vs Metz
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Metz gần đây
Ligue 1 2024-2025: Stade Brestois vs Metz
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Metz trước đây
-
10/12/2023Metz0 - 1Stade Brestois0 - 0W
-
24/04/2022Metz0 - 1Stade Brestois0 - 1W
-
26/09/2021Stade Brestois1 - 2Metz0 - 1L
-
31/01/2021Stade Brestois2 - 4Metz1 - 1L
-
29/11/2020Metz0 - 2Stade Brestois0 - 1W
-
06/10/2019Stade Brestois2 - 0Metz2 - 0W
-
31/10/2019Metz1 - 1Stade Brestois1 - 0D
-
18/05/2019Metz1 - 0Stade Brestois1 - 0L
-
31/07/2018Stade Brestois0 - 1Metz0 - 1L
-
09/07/2016Stade Brestois1 - 0Metz1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Brestois vs Metz
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Metz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Metz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 6 | 4 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Metz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Brestois (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Stade Brestois (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Brestois và Metz trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 18 | 8 | 1 | 64 | 23 | 41 | 62 | T H H H T T |
2 | Stade Brestois | 27 | 14 | 8 | 5 | 37 | 20 | 17 | 50 | T T T B H T |
3 | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 49 | B T H H T T |
4 | Monaco | 27 | 14 | 7 | 6 | 52 | 38 | 14 | 49 | B T H T H T |
5 | Nice | 27 | 12 | 7 | 8 | 28 | 22 | 6 | 43 | B H B B T B |
6 | Lens | 27 | 12 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 42 | H B T T B B |
7 | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 39 | T T T B B B |
8 | Rennes | 27 | 10 | 9 | 8 | 40 | 33 | 7 | 39 | T H B H T B |
9 | Reims | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | H T B H T H |
10 | Lyon | 27 | 10 | 5 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | T T B T T H |
11 | Toulouse | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 36 | -4 | 32 | T T T B B T |
12 | Strasbourg | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 39 | -9 | 32 | B B H B T T |
13 | Montpellier | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B H T B T |
14 | Nantes | 27 | 8 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 28 | B T B B B T |
15 | Le Havre | 27 | 6 | 9 | 12 | 26 | 35 | -9 | 27 | B B B T B B |
16 | Lorient | 27 | 6 | 8 | 13 | 35 | 50 | -15 | 26 | T B T B H B |
17 | Metz | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B T T B B |
18 | Clermont | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 46 | -27 | 20 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: