Đối đầu Toulouse vs Marseille, 00h00 ngày 22/4
Kết quả Toulouse vs Marseille
Nhận định Toulouse vs Marseille, 0h ngày 22/04
Đối đầu Toulouse vs Marseille
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Toulouse vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse vs Marseille trước đây
-
17/09/2023Marseille0 - 0Toulouse0 - 0D
-
20/02/2023Toulouse2 - 3Marseille1 - 0L
-
30/12/2022Marseille6 - 1Toulouse2 - 0L
-
08/02/2020Marseille1 - 0Toulouse0 - 0L
-
25/11/2019Toulouse0 - 2Marseille0 - 0L
-
19/05/2019Toulouse2 - 5Marseille1 - 1L
-
11/08/2018Marseille4 - 0Toulouse1 - 0L
-
12/03/2018Toulouse1 - 2Marseille1 - 1L
-
25/09/2017Marseille2 - 0Toulouse1 - 0L
-
09/04/2017Toulouse0 - 0Marseille0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Toulouse (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 41 | 63 | H H H T T H |
2 | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 17 | 53 | T B H T T B |
3 | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T H T H T T |
4 | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 49 | B T H H T T |
5 | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 9 | 47 | B B T B H T |
6 | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 6 | 43 | T T B B H B |
7 | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T B B B T |
8 | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | -7 | 41 | B T T H T T |
9 | Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | -3 | 40 | B H T H H B |
10 | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 39 | T T T B B B |
11 | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | -3 | 36 | T B B T H T |
12 | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 36 | H B T T H T |
13 | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | -5 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | -20 | 31 | B B T B T B |
15 | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | B T B B H B |
16 | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | T T B B B T |
17 | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | -20 | 26 | T B H B B B |
18 | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | -27 | 22 | B B T B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: