Đối đầu Marseille vs PSG, 02h45 ngày 28/10
Kết quả Marseille vs PSG
Nhận định, Soi kèo Marseille vs Paris Saint-Germain, 2h45 ngày 28/10
Đối đầu Marseille vs PSG
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ PSG gần đây
Ligue 1 2024-2025: Marseille vs PSG
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille vs PSG trước đây
-
01/04/2024Marseille0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 0L
-
25/09/2023Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Marseille2 - 0L
-
27/02/2023Marseille0 - 3Paris Saint Germain (PSG)0 - 2L
-
17/10/2022Paris Saint Germain (PSG)1 - 0Marseille1 - 0L
-
18/04/2022Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Marseille2 - 1L
-
25/10/2021Marseille0 - 0Paris Saint Germain (PSG)0 - 0D
-
08/02/2021Marseille0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 2L
-
14/09/2020Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Marseille0 - 1W
-
09/02/2023Marseille2 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 1W
-
14/01/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Marseille1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marseille vs PSG
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs PSG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs PSG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs PSG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Marseille (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille và PSG trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 6 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 20 | T T H T H T |
2 | Monaco | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 20 | H T T T T H |
3 | Marseille | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 17 | T T T B H T |
4 | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | B H T T H T |
5 | Lens | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | H H H H T B |
6 | Reims | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | T H T T B B |
7 | Lyon | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 13 | T H B T T T |
8 | Stade Brestois | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B T B T H T |
9 | Rennes | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T H B B H T |
10 | Nice | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 10 | T B T H H H |
11 | Nantes | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B H H B H |
12 | Strasbourg | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 16 | 0 | 10 | B H H T H B |
13 | AJ Auxerre | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B B T B T |
14 | Angers | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H H B H H T |
15 | Saint Etienne | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 24 | -16 | 7 | T B H T B B |
16 | Toulouse | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | B T B B B H |
17 | Le Havre | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B B B B |
18 | Montpellier | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: