Đối đầu Nantes vs Marseille, 02h45 ngày 04/11
Kết quả Nantes vs Marseille
Nhận định, soi kèo Nantes vs Marseille, 2h45 ngày 4/11
Đối đầu Nantes vs Marseille
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Marseille trước đây
-
11/03/2024Marseille2 - 0Nantes1 - 0L
-
02/09/2023Nantes1 - 1Marseille1 - 1D
-
02/02/2023Nantes0 - 2Marseille0 - 0L
-
21/08/2022Marseille2 - 1Nantes0 - 0L
-
21/04/2022Marseille3 - 2Nantes1 - 2L
-
02/12/2021Nantes0 - 1Marseille0 - 1L
-
20/02/2021Nantes1 - 1Marseille0 - 0D
-
28/11/2020Marseille3 - 1Nantes2 - 0L
-
22/02/2020Marseille1 - 3Nantes1 - 1W
-
17/08/2019Nantes0 - 0Marseille0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Nantes (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 8 | 21 | 26 | H T H T T T |
2 | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T T T H B B |
3 | Lille | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | H T T H T H |
4 | Marseille | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | T T B H T B |
5 | Nice | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T H H H T T |
6 | Lyon | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T T T H H |
7 | Reims | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | T H T T B B |
8 | Lens | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H H T B B |
9 | Strasbourg | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 13 | H T H B T B |
10 | Stade Brestois | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | T B T H T B |
11 | Rennes | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T H B B H T |
12 | Nantes | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B H H B H B |
13 | AJ Auxerre | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T B T H |
14 | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B H H T T |
15 | Saint Etienne | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 10 | B H T B B T |
16 | Toulouse | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B B H T |
17 | Le Havre | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B B B B |
18 | Montpellier | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: