Đối đầu Montpellier vs Marseille, 01h45 ngày 21/10
Kết quả Montpellier vs Marseille
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Marseille, 1h45 ngày 21/10
Đối đầu Montpellier vs Marseille
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Marseille trước đây
-
26/02/2024Marseille4 - 1Montpellier2 - 1L
-
21/12/2023Montpellier1 - 1Marseille1 - 0D
-
01/04/2023Marseille1 - 1Montpellier1 - 1D
-
03/01/2023Montpellier1 - 2Marseille0 - 0L
-
11/04/2022Marseille2 - 0Montpellier2 - 0L
-
09/08/2021Montpellier2 - 3Marseille2 - 0L
-
11/04/2021Montpellier3 - 3Marseille1 - 2D
-
07/01/2021Marseille3 - 1Montpellier1 - 0L
-
21/09/2019Marseille1 - 1Montpellier0 - 1D
-
30/01/2022Marseille1 - 1Montpellier0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 0 | 4 | 5 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Montpellier (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 6 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 20 | T T H T H T |
2 | Monaco | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 20 | H T T T T H |
3 | Marseille | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 | H T T T B H |
4 | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | B B H T T H |
5 | Lens | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | H H H H H T |
6 | Reims | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T T H T T |
7 | Strasbourg | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 16 | 0 | 10 | B H H T H B |
8 | Lyon | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T H B T T |
9 | Stade Brestois | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B T B T H |
10 | Nice | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 9 | H T B T H H |
11 | Nantes | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | T T B H H B |
12 | Rennes | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 8 | B T H B B H |
13 | Saint Etienne | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 7 | B T B H T B |
14 | AJ Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B T B |
15 | Le Havre | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 | T T B B B B |
16 | Toulouse | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B T B B B |
17 | Montpellier | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 4 | B B B T B B |
18 | Angers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: