Đối đầu Strasbourg vs Marseille, 01h45 ngày 30/9
Kết quả Strasbourg vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Strasbourg vs Marseille, 1h45 ngày 30/09
Đối đầu Strasbourg vs Marseille
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Strasbourg vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strasbourg vs Marseille trước đây
-
13/01/2024Marseille1 - 1Strasbourg1 - 0D
-
26/11/2023Strasbourg1 - 1Marseille1 - 1D
-
13/03/2023Marseille2 - 2Strasbourg0 - 0D
-
30/10/2022Strasbourg2 - 2Marseille0 - 2D
-
22/05/2022Marseille4 - 0Strasbourg1 - 0L
-
12/12/2021Strasbourg0 - 2Marseille0 - 0L
-
01/05/2021Marseille1 - 1Strasbourg0 - 0D
-
07/11/2020Strasbourg0 - 1Marseille0 - 0L
-
21/10/2019Marseille2 - 0Strasbourg1 - 0L
-
30/01/2020Marseille3 - 1Strasbourg2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Strasbourg vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 0 | 5 | 4 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strasbourg (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Strasbourg (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strasbourg và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Monaco | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | T T H T T T |
3 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
4 | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T B B H T |
5 | Lens | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H H H H |
6 | Nice | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 8 | B H T B T H |
7 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
8 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
9 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
12 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
13 | Le Havre | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T T B B B |
14 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | Montpellier | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B B T B |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: