Đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac, 00h00 ngày 24/11
Kết quả Saint-Priest vs Marignane Gignac
Đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac
Phong độ Saint-Priest gần đây
Phong độ Marignane Gignac gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saint-Priest vs Marignane Gignac
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac trước đây
-
06/05/2023Marignane Gignac1 - 1Saint-Priest0 - 1D
-
10/12/2022Saint-Priest2 - 1Marignane Gignac0 - 0W
-
06/02/2022Saint-Priest0 - 0Marignane Gignac0 - 0D
-
21/08/2021Marignane Gignac0 - 1Saint-Priest0 - 0W
-
05/10/2019Marignane Gignac1 - 0Saint-Priest0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint-Priest vs Marignane Gignac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint-Priest (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Saint-Priest (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint-Priest thắng
Bại: là số trận Saint-Priest thua
Thắng: là số trận Saint-Priest thắng
Bại: là số trận Saint-Priest thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint-Priest và Marignane Gignac trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T H H B |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
6 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
7 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |
Cập nhật: