Đối đầu Montpellier vs Lyon, 23h05 ngày 11/2
Kết quả Montpellier vs Lyon
Nhận định Montpellier vs Lyonnais, 23h05 ngày 11/2
Đối đầu Montpellier vs Lyon
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Lyon gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Lyon
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 23:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Lyon trước đây
-
20/08/2023Lyon1 - 4Montpellier0 - 2W
-
07/05/2023Lyon5 - 4Montpellier1 - 2L
-
22/10/2022Montpellier1 - 2Lyon0 - 1L
-
23/04/2022Lyon5 - 2Montpellier2 - 2L
-
28/11/2021Montpellier0 - 1Lyon0 - 1L
-
14/02/2021Lyon1 - 2Montpellier1 - 1W
-
16/09/2020Montpellier2 - 1Lyon1 - 0W
-
28/08/2019Montpellier1 - 0Lyon1 - 0W
-
17/03/2019Lyon3 - 2Montpellier1 - 1L
-
23/12/2018Montpellier1 - 1Lyon0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Montpellier (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 47 | T H T T H T |
2 | Nice | 20 | 11 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 39 | T B T B T H |
3 | Stade Brestois | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H H |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 28 | 14 | 14 | 35 | H H B T H T |
5 | Monaco | 20 | 10 | 5 | 5 | 37 | 28 | 9 | 35 | T B T B H H |
6 | Lens | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 35 | T B B T T T |
7 | Marseille | 21 | 7 | 9 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T H H H B H |
8 | Reims | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 27 | 0 | 30 | B B T T H B |
9 | Rennes | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H T T T T |
10 | Strasbourg | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 29 | -7 | 25 | T T H H B B |
11 | Le Havre | 20 | 5 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 24 | B T B T H H |
12 | Toulouse | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | B H B T B T |
13 | Montpellier | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | H T H B H B |
14 | Nantes | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B B H B |
15 | Lyon | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | T T T B B T |
16 | Metz | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B B B B B H |
17 | Lorient | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 42 | -16 | 16 | B B B B H T |
18 | Clermont | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 32 | -18 | 15 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: