Đối đầu Lorient vs Stade Brestois, 18h00 ngày 31/3
Kết quả Lorient vs Stade Brestois
Nhận định Lorient vs Brest, 18h00 ngày 31/3
Đối đầu Lorient vs Stade Brestois
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lorient vs Stade Brestois
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lorient vs Stade Brestois trước đây
-
21/12/2023Stade Brestois4 - 0Lorient4 - 0L
-
07/05/2023Lorient2 - 1Stade Brestois1 - 0W
-
09/10/2022Stade Brestois1 - 2Lorient1 - 1W
-
27/02/2022Stade Brestois0 - 1Lorient0 - 0W
-
07/11/2021Lorient1 - 2Stade Brestois1 - 0L
-
04/04/2021Lorient1 - 0Stade Brestois1 - 0W
-
20/09/2020Stade Brestois3 - 2Lorient2 - 1L
-
16/07/2022Stade Brestois1 - 0Lorient0 - 0L
-
17/07/2021Stade Brestois2 - 3Lorient1 - 3W
-
31/07/2020Stade Brestois2 - 2Lorient2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lorient vs Stade Brestois
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Stade Brestois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Stade Brestois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Stade Brestois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Lorient (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient và Stade Brestois trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 39 | 59 | T T H H H T |
2 | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 16 | 47 | H T T T B H |
3 | Lille | 27 | 12 | 10 | 5 | 39 | 24 | 15 | 46 | T B T H H T |
4 | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 11 | 46 | T B T H T H |
5 | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 7 | 43 | B B H B B T |
6 | Lens | 27 | 12 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 42 | H B T T B B |
7 | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 39 | H B T T T B |
8 | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 9 | 39 | T T H B H T |
9 | Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | -1 | 38 | B H T B H T |
10 | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | -10 | 34 | T T T B T T |
11 | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | -7 | 29 | B T T T B B |
12 | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B B H B T |
13 | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B B B T B |
14 | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | -9 | 26 | B T B H T B |
15 | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | -14 | 26 | T T B T B H |
16 | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | -17 | 25 | T B T B B B |
17 | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 23 | H B B T T B |
18 | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 20 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: