Đối đầu Saint Malo vs Lorient B, 00h00 ngày 17/3
Kết quả Saint Malo vs Lorient B
Đối đầu Saint Malo vs Lorient B
Phong độ Saint Malo gần đây
Phong độ Lorient B gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saint Malo vs Lorient B
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Malo vs Lorient B trước đây
-
21/10/2023Lorient B0 - 3Saint Malo0 - 0W
-
06/02/2022Saint Malo2 - 0Lorient B1 - 0W
-
21/08/2021Lorient B2 - 0Saint Malo1 - 0L
-
10/10/2020Lorient B1 - 1Saint Malo1 - 0D
-
22/12/2019Saint Malo0 - 0Lorient B0 - 0D
-
11/05/2019Saint Malo2 - 0Lorient B1 - 0W
-
16/12/2018Lorient B2 - 1Saint Malo1 - 1L
-
04/03/2018Saint Malo1 - 0Lorient B1 - 0W
-
30/09/2017Lorient B1 - 1Saint Malo0 - 0D
-
20/05/2017Lorient B0 - 1Saint Malo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Malo vs Lorient B
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Lorient B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Lorient B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Lorient B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Malo (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Saint Malo (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Malo và Lorient B trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 34 | B T B T H T |
2 | AS Furiani Agliani | 18 | 8 | 8 | 2 | 21 | 11 | 10 | 32 | T T B T H H |
3 | Bobigny A.C. | 18 | 7 | 9 | 2 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B T T T H |
4 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 13 | 15 | 29 | T H T B T H |
5 | Biesheim | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 28 | H T H T B H |
6 | Creteil | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H B T B H T |
7 | Macon | 19 | 6 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 24 | T H H B T T |
8 | Feignies | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T T T T B T |
9 | Auxerre B | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T T B B T B |
10 | ES Wasquehal | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T H T T B |
11 | Besancon | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | B B T H B B |
12 | Haguenau | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 34 | -16 | 18 | H H B B B T |
13 | Saint Quentin | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 42 | -16 | 16 | B B T B B B |
14 | Colmar | 18 | 4 | 3 | 11 | 19 | 28 | -9 | 15 | T T B B B B |
Cập nhật: