Đối đầu Lorient B vs Racing Club de France, 00h30 ngày 10/3
Kết quả Lorient B vs Racing Club de France
Đối đầu Lorient B vs Racing Club de France
Phong độ Lorient B gần đây
Phong độ Racing Club de France gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Lorient B vs Racing Club de France
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France trước đây
-
07/10/2023Racing Club de France1 - 0Lorient B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lorient B vs Racing Club de France
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lorient B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient B thắng
Bại: là số trận Lorient B thua
Thắng: là số trận Lorient B thắng
Bại: là số trận Lorient B thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient B và Racing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T T B T H |
2 | Bourg Peronnas | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 31 | B B T B T H |
3 | Bobigny A.C. | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 29 | H H B T T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 13 | 15 | 28 | B T H T B T |
5 | Biesheim | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 21 | -1 | 27 | T H T H T B |
6 | Creteil | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | T H B T B H |
7 | Auxerre B | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 23 | H T T B B T |
8 | ES Wasquehal | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B T H T T |
9 | Besancon | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T B B T H B |
10 | Macon | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 21 | B T H H B T |
11 | Feignies | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T T T T B |
12 | Saint Quentin | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | B B B T B B |
13 | Colmar | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 26 | -8 | 15 | B T T B B B |
14 | Haguenau | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 15 | B H H B B B |
Cập nhật: