Đối đầu Stade Brestois vs Lille, 19h00 ngày 17/3
Kết quả Stade Brestois vs Lille
Nhận định Stade Brestois vs Lille, 19h00 ngày 17/3
Đối đầu Stade Brestois vs Lille
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Lille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Stade Brestois vs Lille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Lille trước đây
-
22/10/2023Lille1 - 0Stade Brestois1 - 0L
-
25/02/2023Lille2 - 1Stade Brestois0 - 1L
-
12/01/2023Stade Brestois0 - 0Lille0 - 0D
-
22/01/2022Stade Brestois2 - 0Lille1 - 0W
-
24/10/2021Lille1 - 1Stade Brestois1 - 1D
-
14/02/2021Lille0 - 0Stade Brestois0 - 0D
-
08/11/2020Stade Brestois3 - 2Lille3 - 1W
-
07/12/2019Lille1 - 0Stade Brestois1 - 0L
-
31/03/2013Stade Brestois1 - 2Lille1 - 1L
-
16/08/2020Lille1 - 2Stade Brestois1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Brestois vs Lille
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Lille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Lille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Lille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Brestois (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Stade Brestois (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Brestois và Lille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 16 | 8 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T T T H H H |
2 | Stade Brestois | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 19 | 16 | 46 | H H T T T B |
3 | Monaco | 25 | 13 | 6 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 | H T B T H T |
4 | Lille | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | T B T B T H |
5 | Lens | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 24 | 10 | 42 | T T H B T T |
6 | Nice | 25 | 11 | 7 | 7 | 24 | 19 | 5 | 40 | H B B H B B |
7 | Marseille | 25 | 10 | 9 | 6 | 40 | 26 | 14 | 39 | B H B T T T |
8 | Rennes | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 31 | 7 | 36 | T T T H B H |
9 | Reims | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 35 | B B H T B H |
10 | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | -10 | 34 | T T T B T T |
11 | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | -7 | 29 | B T T T B B |
12 | Le Havre | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 31 | -6 | 27 | H B B B B T |
13 | Montpellier | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 | B B T B H T |
14 | Strasbourg | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 26 | B B B B H B |
15 | Lorient | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 47 | -14 | 25 | T T T B T B |
16 | Nantes | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 38 | -15 | 25 | B T B T B B |
17 | Metz | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23 | B H B B T T |
18 | Clermont | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 42 | -25 | 17 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: