Đối đầu Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Nice vs Lille
Nhận định, Soi kèo Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11
Đối đầu Nice vs Lille
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Lille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nice vs Lille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nice vs Lille trước đây
-
20/05/2024Lille2 - 2Nice0 - 1D
-
12/08/2023Nice1 - 1Lille1 - 0D
-
29/01/2023Nice1 - 0Lille1 - 0W
-
01/09/2022Lille1 - 2Nice1 - 2W
-
15/05/2022Nice1 - 3Lille1 - 0L
-
14/08/2021Lille0 - 4Nice0 - 3W
-
02/05/2021Lille2 - 0Nice1 - 0L
-
25/10/2020Nice1 - 1Lille0 - 0D
-
29/09/2019Nice1 - 1Lille1 - 1D
-
02/02/2019Lille4 - 0Nice2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nice vs Lille
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Lille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Lille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Lille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Nice (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nice và Lille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 8 | 21 | 26 | H T H T T T |
2 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
3 | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T T T H B B |
4 | Lille | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | H T T H T H |
5 | Nice | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T H H H T T |
6 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
7 | Lyon | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T T T H H |
8 | Lens | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H H T B B |
9 | Reims | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
10 | Strasbourg | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 13 | H T H B T B |
11 | Stade Brestois | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | T B T H T B |
12 | Toulouse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B B H T T |
13 | Rennes | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 11 | H B B H T B |
14 | Nantes | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H H B H B B |
15 | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B H H T T |
16 | Saint Etienne | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 10 | B H T B B T |
17 | Le Havre | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B B B B T |
18 | Montpellier | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 4 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: