Đối đầu Monaco vs Lille, 01h45 ngày 19/10
Kết quả Monaco vs Lille
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Lille, 1h45 ngày 19/10
Đối đầu Monaco vs Lille
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Lille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Lille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monaco vs Lille trước đây
-
25/04/2024Monaco1 - 0Lille0 - 0W
-
29/10/2023Lille2 - 0Monaco2 - 0L
-
14/05/2023Monaco0 - 0Lille0 - 0D
-
24/10/2022Lille4 - 3Monaco2 - 2L
-
07/05/2022Lille1 - 2Monaco0 - 1W
-
20/11/2021Monaco2 - 2Lille1 - 2D
-
14/03/2021Monaco0 - 0Lille0 - 0D
-
06/12/2020Lille2 - 1Monaco0 - 0L
-
22/12/2019Monaco5 - 1Lille2 - 1W
-
18/12/2019Monaco0 - 3Lille0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Lille
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Monaco (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monaco và Lille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monaco | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | T H T T T T |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 5 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 17 | T T T H T H |
3 | Marseille | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 | H T T T B H |
4 | Reims | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T T H T T |
5 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T B B H T T |
6 | Lens | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H H H H |
7 | Strasbourg | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | T B H H T H |
8 | Lyon | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T H B T T |
9 | Nice | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 9 | H T B T H H |
10 | Nantes | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | T T B H H B |
11 | Stade Brestois | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T B T B T |
12 | Rennes | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 | B B T H B B |
13 | Saint Etienne | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 7 | B B T B H T |
14 | AJ Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B T B |
15 | Le Havre | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 | T T B B B B |
16 | Toulouse | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B T B B B |
17 | Montpellier | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 4 | B B B T B B |
18 | Angers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: