Đối đầu Lille vs Lyon, 03h00 ngày 02/11
Kết quả Lille vs Lyon
Nhận định, soi kèo Lille vs Lyon, 3h ngày 2/11
Đối đầu Lille vs Lyon
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Lyon gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs Lyon
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs Lyon trước đây
-
07/05/2024Lille3 - 4Lyon2 - 0L
-
27/11/2023Lyon0 - 2Lille0 - 2W
-
11/03/2023Lille3 - 3Lyon0 - 0D
-
31/10/2022Lyon1 - 0Lille0 - 0L
-
28/02/2022Lyon0 - 1Lille0 - 1W
-
12/12/2021Lille0 - 0Lyon0 - 0D
-
26/04/2021Lyon2 - 3Lille2 - 1W
-
02/11/2020Lille1 - 1Lyon1 - 1D
-
08/02/2024Lyon2 - 1Lille1 - 0L
-
09/02/2023Lyon2 - 2Lille2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Lille (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 9 | 7 | 2 | 0 | 28 | 8 | 20 | 23 | T H T H T T |
2 | Monaco | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T T H B |
3 | Marseille | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | T T B H T B |
4 | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | B H T T H T |
5 | Lens | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | H H H H T B |
6 | Reims | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | T H T T B B |
7 | Lyon | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | H B T T T H |
8 | Nice | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 13 | B T H H H T |
9 | Strasbourg | 9 | 3 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 13 | H H T H B T |
10 | Stade Brestois | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B T B T H T |
11 | Rennes | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T H B B H T |
12 | Nantes | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B H H B H B |
13 | AJ Auxerre | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T B T H |
14 | Toulouse | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B B H T |
15 | Angers | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H H B H H T |
16 | Saint Etienne | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 24 | -16 | 7 | T B H T B B |
17 | Le Havre | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B B B B |
18 | Montpellier | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: