Đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19, 00h00 ngày 03/11
Kết quả Quevilly US U19 vs Lille U19
Đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19
Phong độ Quevilly US U19 gần đây
Phong độ Lille U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Quevilly US U19 vs Lille U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19 trước đây
-
17/03/2024Quevilly US U190 - 3Lille U190 - 3L
-
22/10/2023Lille U192 - 0Quevilly US U190 - 0L
-
13/10/2019Lille U192 - 1Quevilly US U190 - 1L
-
20/01/2019Quevilly US U190 - 3Lille U190 - 2L
-
09/09/2018Lille U194 - 2Quevilly US U191 - 2L
-
15/04/2017Quevilly US U190 - 3Lille U190 - 0L
-
13/11/2016Lille U194 - 0Quevilly US U192 - 0L
-
06/12/2015Lille U195 - 2Quevilly US U190 - 0L
-
30/08/2015Quevilly US U190 - 3Lille U190 - 0L
-
25/01/2015Lille U195 - 2Quevilly US U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quevilly US U19 vs Lille U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quevilly US U19 (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Quevilly US U19 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Quevilly US U19 thắng
Bại: là số trận Quevilly US U19 thua
Thắng: là số trận Quevilly US U19 thắng
Bại: là số trận Quevilly US U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Quevilly US U19 và Lille U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 22 | T B T T T H |
2 | Montpellier U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 17 | T T H B H T |
3 | Toulouse U19 | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T T H H H T |
4 | Saint Etienne U19 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 | T B T B T H |
5 | Marseille U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T T T T B |
6 | Nice U19 | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | H B T T H B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T H H B H |
8 | Colomiers U19 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T T B H B T |
9 | Air Bel U19 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B B B B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | -1 | 9 | T B H H H H |
11 | Monaco U19 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | B T H T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B H B T B |
13 | Marignane Gignac U19 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 25 | -17 | 7 | B B B T B T |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: