Đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19, 20h00 ngày 14/4
Kết quả Saran U19 vs Le Havre U19
Đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19
Phong độ Saran U19 gần đây
Phong độ Le Havre U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Saran U19 vs Le Havre U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19 trước đây
-
19/11/2023Le Havre U192 - 0Saran U190 - 0L
-
22/01/2023Le Havre U191 - 1Saran U191 - 1D
-
30/10/2022Saran U191 - 1Le Havre U190 - 0D
-
31/03/2019Le Havre U193 - 1Saran U190 - 0L
-
21/10/2018Saran U198 - 1Le Havre U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saran U19 vs Le Havre U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saran U19 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Saran U19 (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saran U19 thắng
Bại: là số trận Saran U19 thua
Thắng: là số trận Saran U19 thắng
Bại: là số trận Saran U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saran U19 và Le Havre U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 22 | 13 | 4 | 5 | 41 | 26 | 15 | 43 | B T B T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | B T H T H H |
3 | Air Bel U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 31 | 5 | 38 | T H H T B T |
4 | Montpellier U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 24 | 3 | 37 | T H T H H T |
5 | Nice U19 | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 35 | -2 | 35 | T H B B T H |
6 | Monaco U19 | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 34 | 5 | 34 | T T T B B H |
7 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | B B B T T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 25 | 7 | 30 | H H T H B B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | T T B T H B |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B B T T |
12 | Bastia U19 | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 22 | T B B T B T |
13 | Colomiers U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 20 | B B H B B B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B B |
Cập nhật: