Đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19, 20h30 ngày 10/11
Kết quả Racing Levallois U19 vs Le Havre U19
Đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19
Phong độ Racing Levallois U19 gần đây
Phong độ Le Havre U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Racing Levallois U19 vs Le Havre U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19 trước đây
-
08/12/2013Le Havre U194 - 0Racing Levallois U190 - 0L
-
01/09/2013Racing Levallois U190 - 3Le Havre U190 - 0L
-
03/02/2013Le Havre U192 - 2Racing Levallois U190 - 0D
-
30/09/2012Racing Levallois U191 - 2Le Havre U190 - 0L
-
26/02/2012Racing Levallois U194 - 0Le Havre U190 - 0W
-
16/10/2011Le Havre U191 - 0Racing Levallois U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Levallois U19 vs Le Havre U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Levallois U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Racing Levallois U19 (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Levallois U19 thắng
Bại: là số trận Racing Levallois U19 thua
Thắng: là số trận Racing Levallois U19 thắng
Bại: là số trận Racing Levallois U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Levallois U19 và Le Havre U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 9 | 13 | 22 | B T T T H B |
2 | Toulouse U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T H H H T T |
3 | Montpellier U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 17 | 5 | 18 | T H B H T H |
4 | Marseille U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 17 | T T T T B T |
5 | Nice U19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 16 | B T T H B T |
6 | Ajaccio Gfco U19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H H B H T |
7 | Colomiers U19 | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B H B T T |
8 | Saint Etienne U19 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 15 | B T B T H H |
9 | Air Bel U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
10 | Marignane Gignac U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 26 | -16 | 10 | B B T B T T |
11 | Olympique Rovenain U19 | 9 | 1 | 6 | 2 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H H H H B |
12 | Monaco U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T H T H B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | B H B T B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: