Đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19, 20h30 ngày 16/11
Kết quả Le Havre U19 vs Lille U19
Đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19
Phong độ Le Havre U19 gần đây
Phong độ Lille U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Le Havre U19 vs Lille U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19 trước đây
-
07/04/2024Le Havre U192 - 4Lille U190 - 0L
-
12/11/2023Lille U191 - 1Le Havre U190 - 0D
-
07/05/2023Lille U191 - 1Le Havre U190 - 0D
-
20/11/2022Le Havre U192 - 3Lille U191 - 1L
-
20/03/2022Le Havre U194 - 2Lille U190 - 0W
-
10/10/2021Lille U191 - 1Le Havre U190 - 0D
-
18/10/2020Lille U191 - 2Le Havre U190 - 0W
-
10/11/2019Lille U191 - 4Le Havre U190 - 2W
-
17/02/2019Lille U190 - 1Le Havre U190 - 0W
-
30/09/2018Le Havre U191 - 1Lille U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Lille U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre U19 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Le Havre U19 (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre U19 thắng
Bại: là số trận Le Havre U19 thua
Thắng: là số trận Le Havre U19 thắng
Bại: là số trận Le Havre U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre U19 và Lille U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T H B B |
2 | Montpellier U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 26 | 18 | 8 | 21 | H B H T H T |
3 | Toulouse U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 17 | 8 | 21 | H H H T T T |
4 | Marseille U19 | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T B T T |
5 | Nice U19 | 11 | 5 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 19 | T T H B T T |
6 | Saint Etienne U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 18 | T B T H H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 16 | H H B H T B |
8 | Colomiers U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H B T T B |
9 | Air Bel U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H H B T |
11 | Marignane Gignac U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 28 | -18 | 10 | B T B T T B |
12 | Monaco U19 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | H T H B B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | H B T B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 32 | -24 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: