Đối đầu Clermont vs Guingamp, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Clermont vs Guingamp
Đối đầu Clermont vs Guingamp
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Clermont vs Guingamp
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clermont vs Guingamp trước đây
-
03/03/2021Guingamp0 - 5Clermont0 - 2W
-
07/11/2020Clermont0 - 0Guingamp0 - 0D
-
26/10/2019Guingamp1 - 2Clermont0 - 2W
-
06/04/2013Guingamp0 - 0Clermont0 - 0D
-
03/11/2012Clermont1 - 2Guingamp1 - 1L
-
12/05/2012Guingamp3 - 1Clermont1 - 0L
-
06/08/2011Clermont0 - 1Guingamp0 - 0L
-
08/05/2010Clermont3 - 1Guingamp0 - 1W
-
23/12/2009Guingamp1 - 1Clermont0 - 0D
-
14/03/2009Clermont1 - 1Guingamp1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Clermont vs Guingamp
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Guingamp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Guingamp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Guingamp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Clermont (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clermont thắng
Bại: là số trận Clermont thua
Thắng: là số trận Clermont thắng
Bại: là số trận Clermont thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clermont và Guingamp trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B B T T |
2 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
3 | Guingamp | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T B T H B T |
4 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
5 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
6 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
7 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
8 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
9 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
10 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
11 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B T T B |
14 | Red Star FC 93 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | T T B B H B |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Troyes | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B H B B T |
17 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: