Đối đầu Lorient B vs Granville, 23h30 ngày 20/4
Kết quả Lorient B vs Granville
Đối đầu Lorient B vs Granville
Phong độ Lorient B gần đây
Phong độ Granville gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Lorient B vs Granville
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lorient B vs Granville trước đây
-
03/12/2023Granville2 - 1Lorient B0 - 0L
-
30/04/2022Lorient B0 - 1Granville0 - 1L
-
05/12/2021Granville0 - 0Lorient B0 - 0D
-
01/12/2019Granville0 - 1Lorient B0 - 0W
-
24/03/2019Granville0 - 0Lorient B0 - 0D
-
21/10/2018Lorient B0 - 1Granville0 - 1L
-
11/02/2018Granville0 - 0Lorient B0 - 0D
-
09/09/2017Lorient B1 - 0Granville0 - 0W
-
22/04/2017Granville0 - 4Lorient B0 - 2W
-
11/12/2016Lorient B3 - 2Granville2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lorient B vs Granville
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Granville: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Granville: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Granville: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient B (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lorient B (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient B thắng
Bại: là số trận Lorient B thua
Thắng: là số trận Lorient B thắng
Bại: là số trận Lorient B thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient B và Granville trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | H T H T T T |
2 | AS Furiani Agliani | 23 | 9 | 12 | 2 | 28 | 16 | 12 | 39 | H H H H T H |
3 | Bobigny A.C. | 22 | 9 | 10 | 3 | 33 | 22 | 11 | 37 | T H H B T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 36 | T H T B H T |
5 | Biesheim | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 34 | B H T T B B |
6 | Creteil | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | H T B T B B |
7 | Feignies | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | B T T H H B |
8 | Macon | 23 | 7 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 28 | T T H B B T |
9 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28 | B B T H B H |
10 | Haguenau | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 25 | B T T H B T |
11 | Auxerre B | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B B H B |
12 | Colmar | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T T T B |
13 | Besancon | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 28 | -6 | 23 | B B B B H B |
14 | Saint Quentin | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 47 | -15 | 23 | B B B H T T |
Cập nhật: