Đối đầu Saint Malo vs Granville, 00h30 ngày 14/9
Kết quả Saint Malo vs Granville
Đối đầu Saint Malo vs Granville
Phong độ Saint Malo gần đây
Phong độ Granville gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saint Malo vs Granville
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville trước đây
-
31/07/2024Saint Malo1 - 1Granville1 - 1D
-
25/07/2020Granville1 - 1Saint Malo0 - 0D
-
13/04/2024Granville1 - 3Saint Malo0 - 1W
-
26/11/2023Saint Malo1 - 1Granville1 - 0D
-
19/03/2023Granville2 - 1Saint Malo0 - 0L
-
26/01/2023Saint Malo3 - 1Granville2 - 1W
-
27/03/2022Saint Malo1 - 0Granville0 - 0W
-
09/10/2021Granville1 - 0Saint Malo1 - 0L
-
24/10/2020Saint Malo0 - 0Granville0 - 0D
-
09/02/2020Granville3 - 2Saint Malo3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saint Malo vs Granville
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Nghiệp dư pháp | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Malo (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Saint Malo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Malo và Granville trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Creteil | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Balagne | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
5 | AS Furiani Agliani | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
6 | Chantilly | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B H |
7 | Epinal | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
8 | Biesheim | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | B B T T |
9 | Feignies | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T |
10 | Beauvais | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Chambly FC | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
12 | Thionville FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | B H H H |
13 | AS Villers Houlgate | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Aubervilliers | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H B |
15 | Haguenau | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
16 | ES Wasquehal | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
Cập nhật: