Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES
Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Phong độ GRACES gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES trước đây
-
13/04/2024GRACES1 - 2Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1W
-
25/11/2023Le Puy Foot 43 Auvergne2 - 1GRACES1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GRACES: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Puy Foot 43 Auvergne và GRACES trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Creteil | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T H H T |
4 | Chantilly | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | AS Furiani Agliani | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H T |
6 | Balagne | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
7 | Epinal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
8 | Biesheim | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T T B |
9 | Thionville FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H H H H |
10 | Feignies | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T B |
11 | AS Villers Houlgate | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
12 | Beauvais | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B T B H B |
13 | ES Wasquehal | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | Chambly FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
15 | Aubervilliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B B H B H |
16 | Haguenau | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: