Đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 23h00 ngày 15/2
Kết quả GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne trước đây
-
14/09/2024Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 0GFA Rumilly Vallieres0 - 0D
-
07/04/2021GFA Rumilly Vallieres4 - 0Le Puy Foot 43 Auvergne1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
- Thống kê lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GFA Rumilly Vallieres (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
GFA Rumilly Vallieres (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GFA Rumilly Vallieres thắng
Bại: là số trận GFA Rumilly Vallieres thua
Thắng: là số trận GFA Rumilly Vallieres thắng
Bại: là số trận GFA Rumilly Vallieres thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GFA Rumilly Vallieres và Le Puy Foot 43 Auvergne trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H T B B |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
8 | Creteil | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B H T B |
9 | AS Furiani Agliani | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H H H B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H B B H B |
14 | ES Wasquehal | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |
16 | Aubervilliers | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 27 | -11 | 10 | H H B B B T |
Cập nhật: