Đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard
Đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard
Phong độ Toulouse FC II gần đây
Phong độ Evian Thonon Gaillard gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard trước đây
-
26/11/2023Evian Thonon Gaillard4 - 1Toulouse FC II0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Evian Thonon Gaillard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse FC II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulouse FC II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse FC II thắng
Bại: là số trận Toulouse FC II thua
Thắng: là số trận Toulouse FC II thắng
Bại: là số trận Toulouse FC II thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse FC II và Evian Thonon Gaillard trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 21 | 12 | 5 | 4 | 35 | 20 | 15 | 41 | T H T H T T |
2 | AS Furiani Agliani | 21 | 8 | 11 | 2 | 22 | 12 | 10 | 35 | T H H H H H |
3 | Bobigny A.C. | 21 | 8 | 10 | 3 | 32 | 22 | 10 | 34 | T T H H B T |
4 | Biesheim | 21 | 9 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 34 | T B H T T B |
5 | Fleury Merogis U.S. | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 33 | B T H T B H |
6 | Creteil | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 30 | B H T B T B |
7 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T B T T H H |
8 | ES Wasquehal | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | T T B B T H |
9 | Macon | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 25 | B T T H B B |
10 | Auxerre B | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B B H |
11 | Colmar | 21 | 7 | 3 | 11 | 27 | 32 | -5 | 24 | B B B T T T |
12 | Besancon | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | H B B B B H |
13 | Haguenau | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B T T H B |
14 | Saint Quentin | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B B H T |
Cập nhật: