Đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
Đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Phong độ ES Wasquehal gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal trước đây
-
24/03/2024Fleury Merogis U.S.2 - 3ES Wasquehal1 - 2L
-
07/01/2024ES Wasquehal1 - 0Fleury Merogis U.S.1 - 0L
-
26/03/2023ES Wasquehal1 - 2Fleury Merogis U.S.1 - 0W
-
22/10/2022Fleury Merogis U.S.4 - 3ES Wasquehal0 - 3W
-
05/02/2017Fleury Merogis U.S.4 - 1ES Wasquehal1 - 0W
-
03/09/2016ES Wasquehal1 - 0Fleury Merogis U.S.0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fleury Merogis U.S. (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Fleury Merogis U.S. (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleury Merogis U.S. thắng
Bại: là số trận Fleury Merogis U.S. thua
Thắng: là số trận Fleury Merogis U.S. thắng
Bại: là số trận Fleury Merogis U.S. thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleury Merogis U.S. và ES Wasquehal trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Creteil | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T H H T |
4 | Chantilly | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | AS Furiani Agliani | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H T |
6 | Balagne | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
7 | Epinal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
8 | Biesheim | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T T B |
9 | Thionville FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H H H H |
10 | Feignies | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T B |
11 | AS Villers Houlgate | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
12 | Beauvais | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B T B H B |
13 | ES Wasquehal | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | Chambly FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
15 | Aubervilliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B B H B H |
16 | Haguenau | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: