Đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal, 23h30 ngày 07/9
Kết quả Bobigny A.C. vs Epinal
Đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal
Phong độ Bobigny A.C. gần đây
Phong độ Epinal gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bobigny A.C. vs Epinal
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal trước đây
-
27/05/2023Bobigny A.C.2 - 3Epinal1 - 1L
-
14/01/2023Epinal1 - 4Bobigny A.C.0 - 0W
-
13/02/2022Bobigny A.C.3 - 4Epinal3 - 1L
-
28/08/2021Epinal0 - 0Bobigny A.C.0 - 0D
-
12/09/2020Bobigny A.C.1 - 3Epinal0 - 2L
-
01/02/2020Epinal0 - 2Bobigny A.C.0 - 1W
-
09/03/2019Bobigny A.C.0 - 2Epinal0 - 1L
-
22/09/2018Epinal3 - 0Bobigny A.C.1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal
- Thống kê lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Epinal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bobigny A.C. (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Bobigny A.C. (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bobigny A.C. thắng
Bại: là số trận Bobigny A.C. thua
Thắng: là số trận Bobigny A.C. thắng
Bại: là số trận Bobigny A.C. thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bobigny A.C. và Epinal trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Creteil | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
4 | AS Furiani Agliani | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
5 | Balagne | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
6 | Epinal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
7 | Chantilly | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 | T T B |
8 | Beauvais | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
9 | AS Villers Houlgate | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
10 | Chambly FC | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
11 | Biesheim | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
12 | Thionville FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
13 | Aubervilliers | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
14 | Feignies | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
15 | Haguenau | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
16 | ES Wasquehal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: