Đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC, 22h59 ngày 20/4
Kết quả Racing Club de France vs Dinan Lehon FC
Đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC
Phong độ Racing Club de France gần đây
Phong độ Dinan Lehon FC gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Racing Club de France vs Dinan Lehon FC
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC trước đây
-
03/12/2023Dinan Lehon FC2 - 1Racing Club de France0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Dinan Lehon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club de France (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Racing Club de France (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club de France thắng
Bại: là số trận Racing Club de France thua
Thắng: là số trận Racing Club de France thắng
Bại: là số trận Racing Club de France thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club de France và Dinan Lehon FC trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | H T H T T T |
2 | AS Furiani Agliani | 22 | 9 | 11 | 2 | 26 | 14 | 12 | 38 | H H H H H T |
3 | Bobigny A.C. | 22 | 9 | 10 | 3 | 33 | 22 | 11 | 37 | T H H B T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 36 | T H T B H T |
5 | Biesheim | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 34 | B H T T B B |
6 | Creteil | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | H T B T B B |
7 | Feignies | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | B T T H H B |
8 | Macon | 23 | 7 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 28 | T T H B B T |
9 | ES Wasquehal | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | T B B T H B |
10 | Haguenau | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 25 | B T T H B T |
11 | Auxerre B | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B B H B |
12 | Colmar | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T T T B |
13 | Besancon | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 28 | -6 | 23 | B B B B H B |
14 | Saint Quentin | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 47 | -15 | 23 | B B B H T T |
Cập nhật: