Đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19, 20h00 ngày 07/4
Kết quả MontferrandaiseU19 vs Dijon U19
Đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19
Phong độ MontferrandaiseU19 gần đây
Phong độ Dijon U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: MontferrandaiseU19 vs Dijon U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19 trước đây
-
12/11/2023Dijon U192 - 1MontferrandaiseU191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19
- Thống kê lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MontferrandaiseU19 vs Dijon U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MontferrandaiseU19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MontferrandaiseU19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MontferrandaiseU19 thắng
Bại: là số trận MontferrandaiseU19 thua
Thắng: là số trận MontferrandaiseU19 thắng
Bại: là số trận MontferrandaiseU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MontferrandaiseU19 và Dijon U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | T B T B T H |
2 | Saint Etienne U19 | 21 | 11 | 4 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H B B T H T |
3 | Air Bel U19 | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 31 | 4 | 35 | T T H H T B |
4 | Montpellier U19 | 21 | 9 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T T H T H H |
5 | Nice U19 | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 33 | -2 | 34 | T T H B B T |
6 | Monaco U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 33 | 5 | 33 | B T T T B B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 29 | 11 | 30 | T B B B T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 24 | 8 | 30 | T H H T H B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T T B T H |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B B T T |
12 | Colomiers U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 35 | -13 | 20 | B B B B H B |
13 | Bastia U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T B B T |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B B |
Cập nhật: