Đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19, 20h30 ngày 17/3
Kết quả USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19
Đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19
Phong độ USSA Vertou (U19) gần đây
Phong độ Concarneau U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 20:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19 trước đây
-
22/10/2023Concarneau U194 - 0USSA Vertou (U19)0 - 0L
-
17/04/2022USSA Vertou (U19)1 - 3Concarneau U190 - 1L
-
21/11/2021Concarneau U192 - 1USSA Vertou (U19)0 - 0L
-
11/10/2020USSA Vertou (U19)2 - 1Concarneau U191 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19
- Thống kê lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Concarneau U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USSA Vertou (U19) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
USSA Vertou (U19) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USSA Vertou (U19) thắng
Bại: là số trận USSA Vertou (U19) thua
Thắng: là số trận USSA Vertou (U19) thắng
Bại: là số trận USSA Vertou (U19) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USSA Vertou (U19) và Concarneau U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 25 | 14 | 39 | H T B T B T |
2 | Monaco U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 27 | 9 | 33 | T T B T T T |
3 | Saint Etienne U19 | 19 | 10 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 33 | B T H B B T |
4 | Montpellier U19 | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T T T H T |
5 | Air Bel U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 | T H B T T H |
6 | Nice U19 | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | H B T T H B |
7 | Marignane Gignac U19 | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 20 | 10 | 29 | T T T H H T |
8 | Rodez Aveyron U19 | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 27 | 3 | 24 | B T T B B B |
9 | Ajaccio U19 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | -6 | 22 | B B T B H T |
10 | Toulouse U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 20 | -4 | 20 | B H B T T B |
11 | Colomiers U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B B B B |
12 | Avenir Sportif Beziers U19 | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 29 | -8 | 18 | T H H T B H |
13 | Ajaccio Gfco U19 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B B H B B |
14 | Bastia U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B H B T |
Cập nhật: