Đối đầu Clermont vs Stade Brestois, 21h00 ngày 11/2
Kết quả Clermont vs Stade Brestois
Nhận định Clermont Foot vs Brest, 21h00 ngày 11/2
Đối đầu Clermont vs Stade Brestois
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
Ligue 1 2024-2025: Clermont vs Stade Brestois
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clermont vs Stade Brestois trước đây
-
03/12/2023Stade Brestois3 - 0Clermont2 - 0L
-
21/05/2023Stade Brestois2 - 1Clermont1 - 1L
-
23/10/2022Clermont1 - 3Stade Brestois0 - 1L
-
01/05/2022Stade Brestois2 - 0Clermont0 - 0L
-
19/09/2021Clermont1 - 1Stade Brestois0 - 0D
-
30/03/2019Stade Brestois0 - 0Clermont0 - 0D
-
30/10/2018Clermont2 - 2Stade Brestois1 - 2D
-
25/04/2018Stade Brestois1 - 0Clermont0 - 0L
-
29/11/2017Clermont1 - 2Stade Brestois1 - 0L
-
08/02/2017Clermont1 - 1Stade Brestois0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Clermont vs Stade Brestois
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Stade Brestois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Stade Brestois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng 2 Pháp | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Stade Brestois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Clermont (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clermont thắng
Bại: là số trận Clermont thua
Thắng: là số trận Clermont thắng
Bại: là số trận Clermont thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clermont và Stade Brestois trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 47 | T H T T H T |
2 | Nice | 20 | 11 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 39 | T B T B T H |
3 | Stade Brestois | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H H |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 28 | 14 | 14 | 35 | H H B T H T |
5 | Monaco | 20 | 10 | 5 | 5 | 37 | 28 | 9 | 35 | T B T B H H |
6 | Lens | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | H T B B T T |
7 | Marseille | 21 | 7 | 9 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T H H H B H |
8 | Reims | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 27 | 0 | 30 | B B T T H B |
9 | Rennes | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H T T T T |
10 | Strasbourg | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | T T T H H B |
11 | Le Havre | 20 | 5 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 24 | B T B T H H |
12 | Toulouse | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | B H B T B T |
13 | Montpellier | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | H T H B H B |
14 | Nantes | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B B H B |
15 | Lyon | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | T T T B B T |
16 | Metz | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B B B B B H |
17 | Lorient | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 42 | -16 | 16 | B B B B H T |
18 | Clermont | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 32 | -18 | 15 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: