Đối đầu Grenoble vs Clermont, 01h00 ngày 28/9
Kết quả Grenoble vs Clermont
Đối đầu Grenoble vs Clermont
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Clermont gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Grenoble vs Clermont
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Clermont trước đây
-
09/07/2022Grenoble1 - 0Clermont0 - 0W
-
14/07/2021Clermont0 - 0Grenoble0 - 0D
-
16/08/2020Grenoble4 - 0Clermont2 - 0W
-
04/05/2021Grenoble1 - 2Clermont0 - 2L
-
06/01/2021Clermont3 - 0Grenoble1 - 0L
-
04/12/2019Grenoble1 - 1Clermont1 - 0D
-
09/03/2019Clermont1 - 1Grenoble0 - 0D
-
06/10/2018Grenoble1 - 0Clermont1 - 0W
-
21/05/2011Grenoble2 - 2Clermont1 - 1D
-
20/01/2021Clermont1 - 1Grenoble1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Grenoble vs Clermont
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Clermont: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Clermont: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Clermont: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grenoble (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Grenoble (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grenoble và Clermont trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metz | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 12 | H T H T H T |
2 | Paris FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T B B T |
3 | USL Dunkerque | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
4 | FC Annecy | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | T B H T H T |
5 | Pau FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H T H T B T |
6 | Bastia | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H T B |
7 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
8 | Grenoble | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T B H T T B |
9 | Ajaccio | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T H B T |
10 | Lorient | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B T H B |
11 | Amiens | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B T B |
12 | Stade Lavallois MFC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | B B H H T T |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B H |
15 | Clermont | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | H T B B B H |
16 | Rodez Aveyron | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B B B T B |
17 | Martigues | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 3 | B T B B B B |
18 | Troyes | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: