Đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19, 20h00 ngày 12/10
Kết quả AuxerreU19 vs Clermont U19
Đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19
Phong độ AuxerreU19 gần đây
Phong độ Clermont U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: AuxerreU19 vs Clermont U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19 trước đây
-
18/02/2024AuxerreU194 - 2Clermont U191 - 1W
-
07/10/2023Clermont U190 - 0AuxerreU190 - 0D
-
13/05/2023Clermont U191 - 2AuxerreU190 - 0W
-
21/08/2022AuxerreU192 - 0Clermont U191 - 0W
-
20/02/2022AuxerreU191 - 1Clermont U190 - 0D
-
12/09/2021Clermont U191 - 4AuxerreU190 - 0W
-
25/10/2020AuxerreU191 - 1Clermont U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Clermont U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AuxerreU19 (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
AuxerreU19 (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AuxerreU19 và Clermont U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 | T T T T B T |
2 | Montpellier U19 | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | T B T T H B |
3 | Nice U19 | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | H T H B T T |
4 | Ajaccio Gfco U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | T B T H T H |
5 | Marseille U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | H B H T T T |
6 | Toulouse U19 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | B B T T H H |
7 | Colomiers U19 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T T T B H |
8 | Monaco U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T H T |
9 | Saint Etienne U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H T B H H |
11 | Air Bel U19 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | H T B B B B |
12 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 | B T B B B H |
13 | Rodez Aveyron U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 4 | T B B B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: