Đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19, 20h00 ngày 12/5
Kết quả Chateauroux U19 vs Nantes U19
Đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19
Phong độ Chateauroux U19 gần đây
Phong độ Nantes U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Chateauroux U19 vs Nantes U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19 trước đây
-
27/08/2023Nantes U194 - 0Chateauroux U193 - 0L
-
16/04/2022Nantes U193 - 1Chateauroux U190 - 0L
-
20/11/2021Chateauroux U191 - 3Nantes U191 - 3L
-
06/09/2020Nantes U196 - 1Chateauroux U195 - 0L
-
01/12/2019Chateauroux U190 - 6Nantes U190 - 0L
-
09/02/2019Chateauroux U190 - 0Nantes U190 - 0D
-
23/09/2018Nantes U191 - 2Chateauroux U190 - 1W
-
11/03/2018Nantes U191 - 0Chateauroux U190 - 0L
-
15/10/2017Chateauroux U192 - 2Nantes U190 - 0D
-
05/03/2017Nantes U194 - 1Chateauroux U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Nantes U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chateauroux U19 (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Chateauroux U19 (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chateauroux U19 thắng
Bại: là số trận Chateauroux U19 thua
Thắng: là số trận Chateauroux U19 thắng
Bại: là số trận Chateauroux U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chateauroux U19 và Nantes U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 24 | 15 | 4 | 5 | 46 | 28 | 18 | 49 | B T H T T T |
2 | Montpellier U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 32 | 24 | 8 | 40 | H T H H T T |
3 | Saint Etienne U19 | 24 | 11 | 6 | 7 | 39 | 30 | 9 | 39 | T H T H H B |
4 | Air Bel U19 | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 34 | 2 | 39 | H T B T B H |
5 | Nice U19 | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 36 | -3 | 35 | H B B T H B |
6 | Rodez Aveyron U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 30 | 12 | 34 | B B T T T H |
7 | Monaco U19 | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | T T B B H B |
8 | Marignane Gignac U19 | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | T H B B B T |
9 | Ajaccio U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T T T B T |
10 | Ajaccio Gfco U19 | 22 | 9 | 3 | 10 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B T T T T |
11 | Toulouse U19 | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 31 | -3 | 27 | T H B T B B |
12 | Bastia U19 | 23 | 7 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 25 | B B T B T T |
13 | Colomiers U19 | 25 | 5 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 20 | B H B B B B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 38 | -16 | 18 | T B H B B B |
Cập nhật: