Đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19, 17h00 ngày 28/1
Kết quả Chateauroux U19 vs Concarneau U19
Đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19
Phong độ Chateauroux U19 gần đây
Phong độ Concarneau U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Chateauroux U19 vs Concarneau U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19 trước đây
-
24/09/2023Concarneau U191 - 1Chateauroux U190 - 0D
-
30/01/2022Chateauroux U191 - 0Concarneau U191 - 0W
-
05/09/2021Concarneau U195 - 1Chateauroux U191 - 0L
-
17/11/2019Chateauroux U193 - 1Concarneau U192 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux U19 vs Concarneau U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chateauroux U19 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chateauroux U19 (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chateauroux U19 thắng
Bại: là số trận Chateauroux U19 thua
Thắng: là số trận Chateauroux U19 thắng
Bại: là số trận Chateauroux U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chateauroux U19 và Concarneau U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T B T T H |
2 | Saint Etienne U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 16 | 11 | 29 | T H B T B T |
3 | Marignane Gignac U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 24 | T B T T T T |
4 | Rodez Aveyron U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 23 | 6 | 24 | B T H B T T |
5 | Air Bel U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 23 | 4 | 24 | T B T T H B |
6 | Monaco U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B B H B T T |
7 | Nice U19 | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H B H B H |
8 | Montpellier U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 22 | H T H B T T |
9 | Colomiers U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B T B B B B |
10 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | T T B B B B |
11 | Ajaccio U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 23 | -11 | 15 | B H T T B B |
12 | Toulouse U19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B T B H |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 14 | H B B T H H |
14 | Bastia U19 | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B B H T B |
Cập nhật: