Đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans, 02h00 ngày 11/5
Kết quả Chamois Niortais vs Le Mans
Đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans
Phong độ Chamois Niortais gần đây
Phong độ Le Mans gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Chamois Niortais vs Le Mans
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans trước đây
-
13/01/2024Le Mans0 - 2Chamois Niortais0 - 1W
-
26/10/2019Le Mans1 - 0Chamois Niortais0 - 0L
-
23/02/2013Chamois Niortais2 - 3Le Mans2 - 0L
-
21/09/2012Le Mans2 - 2Chamois Niortais0 - 1D
-
14/05/2005Chamois Niortais0 - 3Le Mans0 - 0L
-
13/07/2019Le Mans0 - 1Chamois Niortais0 - 0W
-
07/07/2018Chamois Niortais1 - 2Le Mans1 - 0L
-
20/07/2012Le Mans1 - 1Chamois Niortais1 - 0D
-
07/10/2006Le Mans0 - 0Chamois Niortais0 - 0D
-
02/11/2007Chamois Niortais0 - 3Le Mans0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans
- Thống kê lịch sử đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chamois Niortais vs Le Mans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chamois Niortais (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Chamois Niortais (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chamois Niortais thắng
Bại: là số trận Chamois Niortais thua
Thắng: là số trận Chamois Niortais thắng
Bại: là số trận Chamois Niortais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chamois Niortais và Le Mans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 32 | 18 | 8 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 | H T T B B B |
2 | Martigues | 32 | 16 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 56 | B T B H T T |
3 | Chamois Niortais | 32 | 15 | 7 | 10 | 53 | 41 | 12 | 52 | H B T B B B |
4 | Nancy | 32 | 14 | 9 | 9 | 49 | 41 | 8 | 50 | H B T T B T |
5 | FC Rouen | 32 | 15 | 9 | 8 | 41 | 30 | 11 | 49 | T H H B T T |
6 | Le Mans | 32 | 13 | 10 | 9 | 47 | 41 | 6 | 49 | T B T H T H |
7 | Dijon | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 39 | 3 | 48 | H B T T T H |
8 | Sochaux | 32 | 12 | 11 | 9 | 48 | 39 | 9 | 47 | H T B T T H |
9 | Versailles 78 | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 31 | 9 | 46 | B T T T H T |
10 | Nimes | 32 | 10 | 11 | 11 | 32 | 40 | -8 | 41 | H B B T T T |
11 | Orleans US 45 | 32 | 10 | 10 | 12 | 33 | 35 | -2 | 40 | H H B B H H |
12 | Chateauroux | 32 | 9 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 39 | T H B B B T |
13 | Villefranche | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 41 | -9 | 35 | H B H H B B |
14 | Avranches | 32 | 10 | 5 | 17 | 34 | 56 | -22 | 35 | B T B T T B |
15 | GOAL FC | 32 | 9 | 7 | 16 | 41 | 46 | -5 | 34 | H B B T B B |
16 | Marignane Gignac | 32 | 8 | 10 | 14 | 34 | 48 | -14 | 34 | T H B B B B |
17 | Epinal | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 45 | -9 | 33 | B T T B T H |
18 | Cholet So | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 52 | -20 | 29 | H T T H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: