Đối đầu Beauvais vs Chambly FC, 00h00 ngày 07/9
Kết quả Beauvais vs Chambly FC
Đối đầu Beauvais vs Chambly FC
Phong độ Beauvais gần đây
Phong độ Chambly FC gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Beauvais vs Chambly FC
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beauvais vs Chambly FC trước đây
-
11/05/2024Chambly FC1 - 1Beauvais1 - 0D
-
13/01/2024Beauvais0 - 2Chambly FC0 - 0L
-
19/03/2023Beauvais0 - 0Chambly FC0 - 0D
-
20/11/2022Chambly FC0 - 0Beauvais0 - 0D
-
10/05/2014Chambly FC1 - 0Beauvais0 - 0L
-
12/01/2014Beauvais0 - 0Chambly FC0 - 0D
-
13/04/2013Chambly FC0 - 0Beauvais0 - 0D
-
28/11/2021Chambly FC0 - 0Beauvais0 - 0D
-
17/11/2019Beauvais1 - 4Chambly FC0 - 3L
-
18/07/2020Chambly FC4 - 0Beauvais1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beauvais vs Chambly FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Beauvais vs Chambly FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beauvais vs Chambly FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 7 | 0 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beauvais vs Chambly FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beauvais (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Beauvais (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beauvais thắng
Bại: là số trận Beauvais thua
Thắng: là số trận Beauvais thắng
Bại: là số trận Beauvais thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beauvais và Chambly FC trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Creteil | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
3 | Fleury Merogis U.S. | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | Balagne | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
5 | Epinal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
6 | AS Furiani Agliani | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
7 | Chantilly | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 | T T B |
8 | AS Villers Houlgate | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
9 | Beauvais | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
10 | Biesheim | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
11 | Chambly FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Thionville FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
13 | Aubervilliers | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
14 | Feignies | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
15 | Haguenau | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
16 | ES Wasquehal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: