Đối đầu Cannes AS vs Hyeres, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Cannes AS vs Hyeres
Đối đầu Cannes AS vs Hyeres
Phong độ Cannes AS gần đây
Phong độ Hyeres gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Cannes AS vs Hyeres
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cannes AS vs Hyeres trước đây
-
11/05/2024Hyeres1 - 1Cannes AS0 - 1D
-
14/01/2024Cannes AS1 - 1Hyeres1 - 1D
-
11/05/2014Cannes AS0 - 0Hyeres0 - 0D
-
12/01/2014Hyeres3 - 1Cannes AS2 - 0L
-
11/05/2013Hyeres1 - 1Cannes AS0 - 0D
-
13/01/2013Cannes AS0 - 0Hyeres0 - 0D
-
28/04/2012Cannes AS4 - 0Hyeres0 - 0W
-
03/12/2011Hyeres2 - 1Cannes AS1 - 1L
-
17/04/2010Hyeres2 - 1Cannes AS1 - 1L
-
07/11/2009Cannes AS0 - 1Hyeres0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cannes AS vs Hyeres
- Thống kê lịch sử đối đầu Cannes AS vs Hyeres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cannes AS vs Hyeres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 8 | 1 | 5 | 2 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cannes AS vs Hyeres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cannes AS (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Cannes AS (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cannes AS thắng
Bại: là số trận Cannes AS thua
Thắng: là số trận Cannes AS thắng
Bại: là số trận Cannes AS thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cannes AS và Hyeres trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | T H H T T H |
2 | Bobigny A.C. | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T T T H H B |
3 | Creteil | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T B |
4 | Balagne | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T T B T |
5 | Chantilly | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T B H T H H |
6 | AS Furiani Agliani | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H T H |
7 | Biesheim | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T T B T H |
8 | Epinal | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T B H B T |
9 | Feignies | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 8 | H B T B H T |
10 | Thionville FC | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Chambly FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H H B H T |
12 | Beauvais | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B H B H H |
13 | AS Villers Houlgate | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B B H B H |
14 | ES Wasquehal | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B H B T B B |
15 | Aubervilliers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H B H H B |
16 | Haguenau | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: