Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS, 00h00 ngày 31/8
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS
Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Phong độ Cannes AS gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS trước đây
-
27/04/2024Cannes AS0 - 0Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 0D
-
17/12/2023Le Puy Foot 43 Auvergne1 - 1Cannes AS1 - 1D
-
14/11/2021Cannes AS1 - 1Le Puy Foot 43 Auvergne1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Cannes AS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Puy Foot 43 Auvergne và Cannes AS trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Balagne | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Bobigny A.C. | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Chantilly | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | Creteil | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | AS Villers Houlgate | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | Beauvais | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Epinal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
9 | AS Furiani Agliani | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | Chambly FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Haguenau | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Feignies | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Thionville FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
14 | Aubervilliers | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Biesheim | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | ES Wasquehal | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: