Đối đầu Caen vs Grenoble, 20h00 ngày 11/1
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Caen vs Grenoble
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caen vs Grenoble trước đây
-
17/09/2024Grenoble3 - 1Caen2 - 1L
-
04/02/2024Grenoble5 - 1Caen2 - 0L
-
27/09/2023Caen1 - 2Grenoble1 - 0L
-
19/02/2023Caen2 - 1Grenoble0 - 1W
-
18/09/2022Grenoble1 - 0Caen0 - 0L
-
10/04/2022Grenoble0 - 2Caen0 - 0W
-
31/10/2021Caen0 - 1Grenoble0 - 1L
-
11/04/2021Grenoble3 - 1Caen0 - 0L
-
06/12/2020Caen1 - 1Grenoble0 - 1D
-
29/02/2020Caen2 - 0Grenoble2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Caen vs Grenoble
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen vs Grenoble: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen vs Grenoble: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen vs Grenoble: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caen (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Caen (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caen thắng
Bại: là số trận Caen thua
Thắng: là số trận Caen thắng
Bại: là số trận Caen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caen và Grenoble trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H T B B T |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
7 | Guingamp | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 29 | B T T B H T |
8 | Bastia | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 5 | 25 | H H H T B T |
9 | Pau FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 24 | H T B T H H |
10 | Rodez Aveyron | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | T H T H B T |
11 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
12 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | H B T B B B |
13 | Red Star FC 93 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B H T T H |
14 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 18 | 4 | 3 | 11 | 11 | 23 | -12 | 15 | B H B B B B |
18 | Martigues | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 36 | -26 | 12 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: