Đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19, 21h00 ngày 18/1
Kết quả Brest Stade U19 vs Laval U19
Đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19
Phong độ Brest Stade U19 gần đây
Phong độ Laval U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Brest Stade U19 vs Laval U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19 trước đây
-
14/09/2024Laval U191 - 2Brest Stade U191 - 0W
-
16/12/2023Laval U192 - 1Brest Stade U190 - 0L
-
09/09/2023Brest Stade U191 - 1Laval U191 - 0D
-
15/04/2023Brest Stade U190 - 1Laval U190 - 1L
-
05/11/2022Laval U193 - 1Brest Stade U192 - 1L
-
26/03/2022Laval U190 - 3Brest Stade U190 - 0W
-
16/10/2021Brest Stade U193 - 2Laval U190 - 0W
-
25/10/2020Brest Stade U190 - 3Laval U190 - 0L
-
14/04/2019Laval U190 - 0Brest Stade U190 - 0D
-
11/11/2018Brest Stade U191 - 0Laval U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Laval U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brest Stade U19 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Brest Stade U19 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brest Stade U19 thắng
Bại: là số trận Brest Stade U19 thua
Thắng: là số trận Brest Stade U19 thắng
Bại: là số trận Brest Stade U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brest Stade U19 và Laval U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |
Cập nhật: