Đối đầu Bourges vs La Roche VF, 22h59 ngày 18/5
Kết quả Bourges vs La Roche VF
Đối đầu Bourges vs La Roche VF
Phong độ Bourges gần đây
Phong độ La Roche VF gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bourges vs La Roche VF
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bourges vs La Roche VF trước đây
-
26/08/2023La Roche VF4 - 0Bourges0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bourges vs La Roche VF
- Thống kê lịch sử đối đầu Bourges vs La Roche VF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bourges vs La Roche VF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bourges vs La Roche VF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bourges (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bourges (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bourges thắng
Bại: là số trận Bourges thua
Thắng: là số trận Bourges thắng
Bại: là số trận Bourges thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bourges và La Roche VF trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 22 | 21 | 50 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 25 | 13 | 6 | 6 | 43 | 20 | 23 | 45 | B H T T T H |
3 | AS Furiani Agliani | 25 | 10 | 13 | 2 | 31 | 17 | 14 | 43 | H H T H T H |
4 | Bobigny A.C. | 25 | 9 | 12 | 4 | 38 | 30 | 8 | 39 | B T T B H H |
5 | Creteil | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 26 | 3 | 37 | T B B T H T |
6 | Biesheim | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 33 | -5 | 34 | T B B B B B |
7 | Feignies | 26 | 9 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 34 | H H B H H T |
8 | ES Wasquehal | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B T |
9 | Macon | 26 | 7 | 9 | 10 | 37 | 36 | 1 | 30 | B B T H H H |
10 | Auxerre B | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 30 | B H B T B T |
11 | Haguenau | 25 | 8 | 5 | 12 | 31 | 47 | -16 | 29 | H B T B T H |
12 | Colmar | 25 | 8 | 4 | 13 | 34 | 41 | -7 | 28 | T T B H T B |
13 | Besancon | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 24 | B H B H B B |
14 | Saint Quentin | 25 | 6 | 6 | 13 | 34 | 56 | -22 | 24 | H T T B B H |
Cập nhật: